Có 2 kết quả:

長男 zhǎng nán ㄓㄤˇ ㄋㄢˊ长男 zhǎng nán ㄓㄤˇ ㄋㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

eldest son

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

eldest son

Bình luận 0